Ngoại thất
TOYOTA WIGO 2020 vẫn sở hữu kích thước tổng thể tương đương bản tiền nhiệm với các thông số chiều dài x chiều rộng x chiều cao tương ứng 3.660 x 1.600 x 1.520 (mm) và chiều dài cơ sở 2.455 mm. Tuy nhiên, bản nâng cấp Wigo 2020 này có khoảng sáng gầm xe cao hơn 10 mm cùng trọng lượng tăng lên tới 965 kg.
Thông số | Wigo 1.2 AT | Wigo 1.2 MT |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.660 x 1.600 x 1.520 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.455 | |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.410/1.405 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 4,7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 965 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.290 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 33 | |
Hệ thống treo trước/sau | Mc Pherson/Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | |
Mâm xe | Hợp kim | |
Kích thước lốp | 175/65 R14 | |
Lốp dự phòng | Vành thép | |
Phanh trước/sau | Phanh đĩa/Tang trống |