Ngoại thất
VIOS GRS ĐẬM CHẤT CÁ TÍNH
Lấy cảm hứng từ những dòng xe đua đẳng cấp thế giới, VIOS GRS lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam với diện mạo cực chất, cực năng động thể hiện uy thế dẫn đầu mọi chặng đua.
• Sở hữu Vios chỉ từ 6.9 triệu đồng/tháng
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3
*Màu trắng ngọc trai cộng thêm 08 triệu đồng.
VIOS GRS ĐẬM CHẤT CÁ TÍNH
Lấy cảm hứng từ những dòng xe đua đẳng cấp thế giới, VIOS GRS lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam với diện mạo cực chất, cực năng động thể hiện uy thế dẫn đầu mọi chặng đua.
TRẢI NGHIỆM KHÔNG GIAN XE THỂ THAO HOÀN TOÀN MỚI
Bước vào khoang lái VIOS phên bản GRS, bạn chắc chắn sẽ rất hào hứng bởi thiết kế đậm chất thể thao và không gian rộng rãi thoải mái đến bất ngờ.
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Dung tích khoang hành lý (L) |
|
||
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) |
|
||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
||
Bố trí xy lanh |
|
||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Tỉ số nén |
|
||
Hệ thống nhiên liệu |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
||
Tốc độ tối đa |
|
||
Khả năng tăng tốc |
|
||
Hệ số cản khí |
|
||
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động |
|
||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
||
Hệ thống truyền động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
|
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
||
Kết hợp (L/100km) |
|
.