Thông số |
Camry 2.0 G |
Camry 2.5 Q |
Kích thước tổng thể (mm) |
4885 x 1840 x 1445 |
Dài cơ sở (mm) |
2825 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
140 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.7 |
5.8 |
Trọng lượng không tải (Kg) |
1520 |
1560 |
Trọng lượng toàn tải (Kg) |
2030 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
70 |
Thông số |
Camry 2.0G |
Camry 2.5Q |
Động Cơ |
6AR-FSE, I4, 16 van, DOHC, VVT-iW(Van nạp) & VVT-i(Van xả), D-4S |
2AR-FE, I4, 16 van, DOHC, VVT-ikép, ACIS |
Công suất cực đại (HP/rpm) |
165/6.500 |
178/6.000 |
Mômen xoắn cực đại (N.m/rpm) |
199/4,600 |
231/4,100 |
Vận tốc tối đa (Km/h) |
200 |
210 |
Hộp số |
Số tự động 6 cấp |
Chế độ lái |
Nomal |
Eco/Normal/Sport |
Mâm/lốp xe |
215/55R17 |
235/45R18 |
Thông số |
Camry 2.0 G |
Camry 2.5 Q |
Đèn chiếu gần/ xa |
ĐènLED, dạngbóngchiếu |
Đèn báo rẽ |
Thường |
Led |
Đèn Led chiếu sáng ban ngày |
Led |
Led |
Đèn chờ dẫn đường |
Có |
Cụm đèn trước tự động bật/tắt |
Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Tự động |
Đèn sương mù trước |
Led |
Cụm đèn sau |
ĐènLED, dạngbóngchiếu |
Đèn báo phanh trên cao |
Led |
Gương chiếu hậu ngoài |
Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, chống bám nước |
Gập điện tự động, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, chống bám nước, nhớ 2 vị trí, tự điều chỉnh khi lùi |
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ Crôm |
Mạ Crôm |
Ống xả |
Đơn |
Kép |
Thông số |
Camry 2.0 G |
Camry 2.5 Q |
Tay lái |
Bọc da |
Điều chỉnh |
Chỉnh cơ 4 hướng |
Chỉnh điện 4 hướng |
Phím điều chỉnh |
Âm lượng, chuyển bài, điều khiển bằng giọng nói, đàm thoại rảnh tay |
Lẫy chuyển số |
Không |
Có |
Nhớ vị trí |
Không |
Nhớ 2 vị trí |
Ghế người lái |
Chỉnh điện 10 hướng |
Ghế khách trước |
Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế |
Không |
2 vị trí |
Ghế khách sau |
Cố định |
Chỉnh ngả điện |
Màu ghế |
Đen/Be |
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập |
Tự động 3 vùng độc lập |
Hệ thống âm thanh |
DVD, cảm ứng 7”/ 6 loa |
DVD, cảm ứng 8”/ 9 loa JBL |
USB,AUX, Bluetooth, đàmthoại rảnhtay |
Có |
Phanh tay điện tử/ giữ phanh |
Có |
Cụm đồng hồ và bảng táplô |
Optitron |
Đèn báo chế độ ECO |
Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có |
Chức năng báo vị trí cần số |
Có |
Hệ thống mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm |
Có |
Hệ thống ga tự động |
Không |
Có |
Hệ thống dẫn đường (Navigation) |
Không |
Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái |
Không |
Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp |
Không |
Có |
Sạc không dây |
Không |
Màn hình đa thông tin |
TFT 4.2 |
Rèm che nắng phía sau |
Có, Chỉnh điện |
Rèm che nắng cửa sau |
Không |
Có, Chỉnh tay |
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có |
Thông số |
Camry 2.0 G |
Camry 2.5 Q |
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa thông gió/ Đĩa |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc. (HAC) |
Có |
Camera lùi |
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Cảm biến lùi, cảm biến góc |
Cảnh báo điểm mù |
Không |
Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
Không |
Có |
Cột lái tự đổ |
Có |
Bàn đạp phanh tự đổ |
Có |
Cấu trúc giảm chấn thương đầu |
Có |